Có 2 kết quả:

裤口 kù kǒu ㄎㄨˋ ㄎㄡˇ褲口 kù kǒu ㄎㄨˋ ㄎㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

trouser leg opening

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

trouser leg opening

Bình luận 0